Có 2 kết quả:
半导体超点阵 bàn dǎo tǐ chāo diǎn zhèn ㄅㄢˋ ㄉㄠˇ ㄊㄧˇ ㄔㄠ ㄉㄧㄢˇ ㄓㄣˋ • 半導體超點陣 bàn dǎo tǐ chāo diǎn zhèn ㄅㄢˋ ㄉㄠˇ ㄊㄧˇ ㄔㄠ ㄉㄧㄢˇ ㄓㄣˋ
Từ điển Trung-Anh
semiconductor superlattice
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
semiconductor superlattice
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0